Kỹ thuật khắc laser trong công nghiệp
📌 Nội dung chính:
Giới thiệu & phạm vi ứng dụng
Kỹ thuật khắc laser (laser marking / laser engraving) là công nghệ tạo dấu trên bề mặt vật liệu bằng cách sử dụng chùm tia laser có cường độ cao để thay đổi cấu trúc bề mặt hoặc loại bỏ vật liệu mỏng.
Trong công nghiệp, laser được sử dụng cho mục đích: đánh dấu mã vạch, số seri, QR, logo, dấu nhận diện và khắc thông tin kỹ thuật trên chi tiết.
Phạm vi vật liệu trải dài từ kim loại (thép, nhôm, đồng) tới phi kim (nhựa, gỗ, thủy tinh, da).
1. Nguyên lý hoạt động
Laser tạo ra chùm tia hội tụ có năng lượng lớn tại điểm ảnh (spot). Khi chiếu vào bề mặt, năng lượng này gây ra một (hoặc nhiều) hiệu ứng: chuyển màu do oxy hóa, bay hơi bề mặt (vapourisation), hoặc sinh ra phản ứng quang hóa trên lớp phủ.
Kết quả là vùng bị chiếu thay đổi trực quan (màu, độ sâu, độ nhám), tạo thành ký tự hoặc hình ảnh mong muốn. Quy trình thường điều khiển bởi mô-đun galvo (gương quét nhanh) hoặc hệ XY cơ học cho vùng khắc lớn.
2. Các loại laser công nghiệp và ứng dụng điển hình
- Fiber laser – phổ biến cho kim loại; ưu điểm: hiệu suất quang-điện cao, độ ổn định, tuổi thọ dài.
- CO₂ laser – thích hợp cho gỗ, giấy, vải, da và một số loại nhựa; tạo khắc sâu, độ tương phản tốt trên vật liệu hữu cơ.
- UV (ultraviolet) laser – bước sóng ngắn, ít nhiệt tác động (cold ablation), phù hợp cho vật liệu nhạy nhiệt như nhựa mỏng, thủy tinh mỏng, linh kiện điện tử.
- Green (532 nm) / Green fiber – dùng cho thủy tinh và một số vật liệu mà fiber IR không đạt hiệu quả.
3. Các thông số kỹ thuật mấu chốt
- Công suất đầu ra (W): quyết định khả năng khắc sâu và tốc độ; fiber laser công nghiệp phổ biến 10W–100W, tùy ứng dụng.
- Tần số xung (kHz): ảnh hưởng tới chất lượng bề mặt và nhiệt tích lũy; tần số cao cho khắc mịn, tần số thấp cho khắc sâu.
- Độ rộng xung (pulse width): đặc biệt quan trọng với laser xung (ns, ps, fs) — các xung ngắn giảm thiểu vùng nhiễu nhiệt (HTA) và cho khắc chính xác hơn.
- Kích thước điểm (spot size): ảnh hưởng tới độ phân giải và độ nét ký tự; spot nhỏ cho chi tiết nhỏ và độ phân giải cao.
- Hệ quét (galvo vs XY): galvo cho tốc độ cao trên vùng nhỏ; hệ XY cơ khí cho vùng khắc lớn nhưng chậm hơn.
- Hệ làm mát: làm mát bằng không khí hoặc nước; cần thiết cho hoạt động liên tục ở công suất lớn.
4. Ứng dụng trong sản xuất hàng loạt
Trong môi trường sản xuất sỉ (mass production), laser thường được dùng cho:
- Đánh dấu số seri & mã vạch / QR trên linh kiện điện tử, cơ khí.
- Khắc logo & thông số kỹ thuật trên khung kim loại, ốp, vỏ sản phẩm.
- In trực tiếp lên màng bao bì (với CO₂ / UV, tùy vật liệu) để in ngày SX/hạn dùng không cần mực.
- Khắc nhãn gốc cho dụng cụ, khuôn mẫu, chi tiết an toàn.
5. Ưu điểm kỹ thuật
- Không tiếp xúc: giảm hao mòn cơ khí và rủi ro hỏng bề mặt.
- Vết khắc bền, kháng mài mòn và chịu nhiệt tốt trên kim loại.
- Độ chính xác cao (µm-level) và khả năng tái lặp tốt giữa các lô.
- Không cần mực, giảm chi phí vận hành vật tư tiêu hao.
- Dễ tích hợp với hệ MES/ERP/PLC để tự động hóa đánh dấu theo lô.
6. Hạn chế & rủi ro kỹ thuật
- Chi phí đầu tư ban đầu (máy, hệ bảo hộ, hệ hút khói) tương đối cao so với một số phương pháp khác.
- Một số vật liệu (ví dụ: nhựa trong suốt, gốm đặc thù) cần điều chỉnh bước sóng hoặc xử lý bề mặt để đạt hiệu quả.
- Rủi ro an toàn: cần tủ bảo vệ, kính chắn và quy trình an toàn để bảo vệ người vận hành khỏi tia và khói.
- Nhiệt tác động có thể gây biến dạng trên vật liệu mỏng nếu thông số không tối ưu.
7. Vận hành & bảo trì cơ bản (đề xuất)
- Định kỳ kiểm tra và hiệu chuẩn đường quang (optics) và hệ galvo để đảm bảo vị trí khắc chính xác.
- Làm vệ sinh thấu kính bảo vệ (protective lens) theo đúng khuyến nghị nhà sản xuất; tránh dùng cồn nồng độ quá cao nếu không được phép.
- Kiểm soát chất lượng không khí: hệ hút/lọc khói và lọc khí phải hoạt động ổn định để tránh nhiễm bẩn vùng quang.
- Giám sát nhiệt độ làm mát và mức nước (nếu dùng làm mát bằng nước) để tránh quá nhiệt và hỏng nguồn laser.
- Lập lịch bảo trì dựa trên số giờ hoạt động và khối lượng sản xuất (SLA/MTBF theo yêu cầu sản xuất sỉ).
8. So sánh ngắn với các phương pháp đánh dấu khác
| Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| Khắc laser | Độ bền cao, chính xác, không cần mực | Đầu tư ban đầu cao, yêu cầu an toàn |
| In phun | Chi phí máy thấp hơn, linh hoạt nội dung | Mực, độ bền trên kim loại kém hơn laser |
| In nhiệt / in date | Chi phí thấp cho bao bì giấy/film | Độ bền mực thấp, không phù hợp khắc trên kim loại |



9. Kết luận
Khắc laser là giải pháp kỹ thuật hiệu quả cho các yêu cầu đánh dấu bền vững, chính xác và khả năng tích hợp cao trong dây chuyền sản xuất sỉ. Để khai thác tối ưu, doanh nghiệp cần cân nhắc: chọn loại laser phù hợp với vật liệu, xác định thông số công suất/tần số/xung chính xác, và lập kế hoạch bảo trì, an toàn vận hành phù hợp với khối lượng sản xuất.


